Characters remaining: 500/500
Translation

climbing boneset

Academic
Friendly

Từ "climbing boneset" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại cây tên khoa học Eupatorium scandens. Cây này thuộc họ cúc thường được tìm thấycác khu vực nhiệt đới của Mỹ. Tên gọi "climbing boneset" có nghĩa "cúc bạc leo", cây này đặc điểm leo lên các cây khác hoặc lan ra trên mặt đất.

Định nghĩa Miêu tả
  • Climbing boneset (cúc bạc leo) một loại cây hoa, thường mùi hương giống như vani. Cây này thường mọccác vùng ẩm ướt có thể được nhìn thấy dọc theo các bờ suối hoặc trong rừng.
dụ sử dụng từ "climbing boneset":
  1. Câu đơn giản: "The climbing boneset grows in wet areas." (Cúc bạc leo mọcnhững khu vực ẩm ướt.)
  2. Câu nâng cao: "In the tropical forests of America, one can often find climbing boneset intertwining with other plants." (Trong các khu rừng nhiệt đới của Mỹ, người ta thường thấy cúc bạc leo quấn quanh các cây khác.)
Biến thể cách sử dụng
  • Từ "boneset" có thể được sử dụng để chỉ một số loại cây khác nhau trong họ cúc, nhưng "climbing boneset" cụ thể chỉ đến loại cây leo này.
  • Khi nói về cây này trong ngữ cảnh nghiên cứu thực vật, bạn có thể dùng cụm từ "climbing boneset herb" để nhấn mạnh rằng đây một loại thảo mộc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ "boneset" có thể được dùng để chỉ một số cây khác, nhưng không nhất thiết phải cây leo.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể "herb" (thảo mộc) hoặc "vine" (cây leo) khi nói đến hình thái của cây.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù "climbing boneset" không thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "climb the ranks" (leo lên vị trí cao hơn) trong ngữ cảnh khác.
Kết luận

"Climbing boneset" không chỉ đơn thuần một loại cây còn mang trong mình nhiều giá trị sinh học văn hóa.

Noun
  1. cây cúc bạc leo, vi hoàng leo (hoa hương vani, mọcmiền nhiệt đới Mỹ.)

Comments and discussion on the word "climbing boneset"